THÔNG SỐ KĨ THUẬT

Thông số

33: WBC, RBC, HGB, HCT, MCV, MCH, MCHC, RDW-CV, RDW-SD, PLT, PCT, MPV, PDW, P-LCR, NE, NE%, LY, LY%, MO, MO%, EO, EO%, BA, BA%, P-LCC*, Mentzer Index*, RDWI*, IG%*, IG#*, Band%*, Band#*, Seg%*, Seg#*

(*) thông số RUO (sử dụng để nghiên cứu)

Phương pháp đo

WBC, RBC, PLT: Trở kháng điện

Phân tích 5 thành phần bạch cầu: Đo quang tán xạ laser

HGB: Đo quang

Thể tích mẫu

CBC : 25 μL

CBC+DIFF : 40 μL

Chế độ pha loãng trước : 20 μL

Công suất Lên tới 90 mẫu/giờ
Chương trình QC hoàn chỉnh L & J / Westgard Multi rule / X bar B(X bar Batch) management
Kích thước và cân nặng 675 rộng × 589 sâu × 576 cao mm, 66 kg